ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Teamwork IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+

Teamwork là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày quan điểm rõ ràng, sâu sắc và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 7+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Teamwork

Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Teamwork thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn: 

  • What are the key benefits of working as a team? (Lợi ích chính của làm việc nhóm là gì?) 
  • How can teamwork skills be developed and improved? (Những kỹ năng làm việc nhóm có thể được phát triển và cải thiện như thế nào?) 
  • Why might some people prefer working alone rather than in a team? (Tại sao một số người lại thích làm việc một mình hơn là làm việc nhóm?)
  • What challenges can arise when working in a team, and how can they be overcome? (Những thách thức nào có thể phát sinh khi làm việc nhóm, và làm thế nào để vượt qua?)
  • What personal qualities should a good leader have? (Một nhà lãnh đạo giỏi nên có những phẩm chất cá nhân nào?)
  • Do you think teamwork skills can be developed and improved? (Bạn có nghĩ kỹ năng làm việc nhóm có thể được phát triển và cải thiện không?)
  • How has technology been helping people to work more effectively in teams? (Công nghệ đã giúp mọi người làm việc nhóm hiệu quả hơn như thế nào?) 
Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Teamwork

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Teamwork thường gặp 

2.1. Do you think people enjoy doing things in groups?

(Bạn có nghĩ rằng mọi người thích làm việc nhóm không?)

Sample answer: I believe many people do enjoy working or doing activities in groups because it allows them to share ideas, learn from others, and feel a sense of belonging. Group activities can also make tasks more enjoyable and less stressful, as members can support each other and divide the workload. However, not everyone enjoys group work, especially those who prefer independence or working at their own pace. Overall, group settings are usually more motivating and provide opportunities for collaboration and personal growth. 

Dịch: Tôi tin rằng nhiều người thích làm việc hoặc tham gia hoạt động theo nhóm vì điều này giúp họ chia sẻ ý tưởng, học hỏi từ người khác và cảm thấy có sự gắn kết. Các hoạt động nhóm cũng làm nhiệm vụ trở nên thú vị và bớt căng thẳng hơn, khi các thành viên hỗ trợ nhau và phân chia khối lượng công việc. Tuy nhiên, không phải ai cũng thích làm việc nhóm, đặc biệt là những người ưa tự lập hoặc làm việc theo tiến độ riêng. Nhìn chung, môi trường nhóm thường tạo động lực hơn và cung cấp cơ hội cho hợp tác và phát triển cá nhân.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Teamwork

Từ vựng ghi điểm: 

  • sense of belonging: cảm giác gắn kết
  • less stressful: bớt căng thẳng
  • independence: tính tự lập
  • work at their own pace: làm việc theo tiến độ riêng

2.2. Why might some people prefer working alone rather than in a team? 

(Tại sao một số người lại thích làm việc một mình hơn là làm việc nhóm?)

Sample answer: Some people prefer working alone because they can control their own pace and make decisions independently without having to compromise with others. Working alone also allows them to focus better and avoid potential conflicts that can arise in group settings. Additionally, some individuals feel more productive and creative when they have full autonomy over their tasks.

Dịch: Một số người thích làm việc một mình vì họ có thể kiểm soát tiến độ của riêng mình và tự đưa ra quyết định mà không phải thỏa hiệp với người khác. Làm việc một mình cũng giúp họ tập trung tốt hơn và tránh những xung đột tiềm ẩn có thể xảy ra trong nhóm. Ngoài ra, một số người cảm thấy họ năng suất và sáng tạo hơn khi có toàn quyền kiểm soát nhiệm vụ của mình. 

Từ vựng ghi điểm: 

  • control their own pace: kiểm soát tiến độ của riêng mình
  • make decisions independently: tự đưa ra quyết định
  • without having to compromise: không phải thỏa hiệp
  • focus better: tập trung tốt hơn
  • avoid potential conflicts: tránh những xung đột tiềm ẩn

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+  

2.3. What personalities should a good leader have? 

(Một người leader tốt cần những phẩm chất gì?)

Sample answer: Well, I believe the most important quality of a good leader is to have solid professional knowledge and relevant skills, because this allows them to make informed decisions and gain the respect and trust of their team. Of course, they should also be responsible and reliable, ensuring that tasks are completed properly. In addition, a great leader needs strong communication skills to explain complex ideas clearly and motivate team members, especially during challenging situations. Finally, being fair and empathetic helps maintain a positive

Dịch: Tôi tin rằng phẩm chất quan trọng nhất của một người lãnh đạo tốt là có kiến thức chuyên môn vững chắc và các kỹ năng liên quan, vì điều này giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt và giành được sự tôn trọng và tin tưởng của cả nhóm. Tất nhiên, họ cũng nên có trách nhiệm và đáng tin cậy, đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành đúng cách. Thêm vào đó, một lãnh đạo xuất sắc cần kỹ năng giao tiếp tốt để giải thích các ý tưởng phức tạp rõ ràng và truyền động lực cho các thành viên, đặc biệt trong những tình huống khó khăn. Cuối cùng, công bằng và thấu cảm giúp duy trì môi trường nhóm tích cực, nơi mọi người đều cảm thấy được trân trọng

What personalities should a good leader have? sample ielts speaking part 3

Từ vựng ghi điểm: 

  • solid professional knowledge: kiến thức chuyên môn vững chắc
  • relevant skills: các kỹ năng liên quan
  • make informed decisions: đưa ra quyết định sáng suốt
  • respect and trust of the team: sự tôn trọng và tin tưởng của nhóm
  • responsible and reliable: có trách nhiệm và đáng tin cậy

2.4. In a team, which do you think is more important, to pursue individual development or to achieve team targets? 

(Trong một nhóm, thứ bạn nghĩ là quan trọng hơn là theo đuổi sự phát triển cá nhân hay đạt được các mục tiêu của nhóm?)

Sample answer: Well, I think achieving team targets is usually more important, because a team cannot succeed if everyone only focuses on themselves. At the same time, individual development shouldn’t be ignored, as it helps members improve their skills and contribute more effectively. Ideally, a good team finds a balance between personal growth and collective goals, so that both the team and its members can thrive. 

Dịch: À, mình nghĩ rằng đạt được mục tiêu của nhóm thường quan trọng hơn, vì một nhóm không thể thành công nếu mọi người chỉ tập trung vào bản thân. Đồng thời, sự phát triển cá nhân cũng không nên bị bỏ qua, vì điều đó giúp các thành viên cải thiện kỹ năng và đóng góp hiệu quả hơn. Lý tưởng nhất là một nhóm tốt tìm được sự cân bằng giữa phát triển cá nhân và mục tiêu chung, để cả nhóm lẫn các thành viên đều phát triển

Từ vựng ghi điểm: 

  • individual development: sự phát triển cá nhân
  • contribute more effectively: đóng góp hiệu quả hơn
  • balance between personal growth and collective goals: cân bằng giữa phát triển cá nhân và mục tiêu chung
  • thrive: phát triển, thành công 

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.5. How has technology been helping people to work more effectively in teams? 

(Công nghệ đã giúp mọi người làm việc nhóm hiệu quả hơn như thế nào?)

Sample answer: Absolutely, technology has really transformed the way teams work. Tools like Google Docs and Google Sheets allow team members to edit the same file simultaneously, which saves a lot of time and avoids confusion. Collaboration platforms like Slack, Microsoft Teams, or Zoom make communication and meetings much easier, even when people are working remotely. Project management software such as Trello or Asana also helps teams organize tasks, track progress, and meet deadlines efficiently. Overall, these tools make teamwork smoother, faster, and more productive.

Dịch: Chắc chắn rồi, công nghệ thực sự đã thay đổi cách các nhóm làm việc. Các công cụ như Google Docs và Google Sheets cho phép các thành viên chỉnh sửa cùng một file cùng lúc, tiết kiệm rất nhiều thời gian và tránh nhầm lẫn. Các nền tảng hợp tác như Slack, Microsoft Teams hoặc Zoom giúp giao tiếp và họp hành trở nên dễ dàng hơn, ngay cả khi mọi người làm việc từ xa. Phần mềm quản lý dự án như Trello hoặc Asana cũng giúp nhóm tổ chức công việc, theo dõi tiến độ và hoàn thành đúng hạn một cách hiệu quả. Nhìn chung, những công cụ này giúp làm việc nhóm suôn sẻ, nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Teamwork thường gặp

Từ vựng ghi điểm: 

  • avoid confusion: tránh nhầm lẫn
  • collaboration platforms: nền tảng hợp tác
  • project management software: phần mềm quản lý dự án
  • organize tasks: tổ chức công việc
  • track progress: theo dõi tiến độ

>> Xem thêm:

3. Từ vựng topic Teamwork Speaking Part 3 

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Teamwork thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.

Từ / Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ 

teamwork

làm việc nhóm

Good teamwork is essential for completing complex projects. (Làm việc nhóm tốt là rất quan trọng để hoàn thành các dự án phức tạp.)

collaborate with others

hợp tác với người khác

Employees need to collaborate with others to finish tasks efficiently. (Nhân viên cần hợp tác với người khác để hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả.)

share ideas and opinions

chia sẻ ý tưởng và quan điểm

In meetings, everyone is encouraged to share ideas and opinions. (Trong các cuộc họp, mọi người được khuyến khích chia sẻ ý tưởng và quan điểm.)

coordinate tasks

phối hợp nhiệm vụ

The team leader coordinates tasks to avoid confusion. (Trưởng nhóm phối hợp các nhiệm vụ để tránh nhầm lẫn.)

divide workload fairly

phân chia công việc công bằng

It’s important to divide workload fairly among team members. (Việc phân chia công việc công bằng giữa các thành viên là rất quan trọng.)

achieve team goals / targets

đạt được mục tiêu của nhóm

By supporting each other, the team can achieve its targets. (Bằng cách hỗ trợ lẫn nhau, nhóm có thể đạt được mục tiêu.)

support team members

hỗ trợ các thành viên trong nhóm

Experienced employees should support team members who are new. (Nhân viên có kinh nghiệm nên hỗ trợ các thành viên mới.)

resolve conflicts / misunderstandings

giải quyết xung đột / hiểu lầm

A good manager helps resolve conflicts quickly. (Một quản lý tốt giúp giải quyết xung đột nhanh chóng.)

communicate effectively

giao tiếp hiệu quả

Team members need to communicate effectively to avoid mistakes. (Các thành viên nhóm cần giao tiếp hiệu quả để tránh sai sót.)

listen actively

lắng nghe tích cực

Listening actively is key to understanding others’ perspectives. (Lắng nghe tích cực là chìa khóa để hiểu quan điểm của người khác.)

contribute to the team’s success

đóng góp vào thành công của nhóm

Every member should contribute to the team’s success. (Mỗi thành viên nên đóng góp vào thành công của nhóm.)

take initiative

chủ động đề xuất ý tưởng hoặc hành động

She always takes initiative and suggests new strategies. (Cô ấy luôn chủ động và đề xuất các chiến lược mới.)

be responsible and reliable

có trách nhiệm và đáng tin cậy

A good leader must be responsible and reliable. (Một nhà lãnh đạo tốt phải có trách nhiệm và đáng tin cậy.)

build trust within the team

xây dựng niềm tin trong nhóm

Team-building activities help build trust within the team. (Các hoạt động xây dựng đội nhóm giúp xây dựng niềm tin trong nhóm.)

balance personal growth and team goals

cân bằng phát triển cá nhân và mục tiêu nhóm

Employees should balance personal growth and team goals. (Nhân viên nên cân bằng giữa phát triển cá nhân và mục tiêu nhóm.)

motivate team members

truyền động lực cho các thành viên

A leader should motivate team members to achieve their best. (Một nhà lãnh đạo nên truyền động lực cho các thành viên để đạt hiệu quả tốt nhất.)

adapt to different working styles

thích nghi với các phong cách làm việc khác nhau

Good team members adapt to different working styles. (Các thành viên nhóm tốt thích nghi với các phong cách làm việc khác nhau.)

stay organized and focused

giữ tổ chức công việc và tập trung

To succeed, a team must stay organized and focused. (Để thành công, một nhóm phải giữ tổ chức công việc và tập trung.)

use technology to collaborate

sử dụng công nghệ để hợp tác

Teams can use technology like Google Docs or Slack to collaborate. (Các nhóm có thể sử dụng công nghệ như Google Docs hoặc Slack để hợp tác.)

achieve synergy

đạt được hiệu quả tổng hợp cao hơn

When everyone works together well, they achieve synergy. (Khi mọi người làm việc cùng nhau hiệu quả, họ đạt được hiệu quả tổng hợp cao hơn.)

meet deadlines efficiently

hoàn thành đúng hạn một cách hiệu quả

Proper planning helps teams meet deadlines efficiently. (Lập kế hoạch hợp lý giúp các nhóm hoàn thành đúng hạn một cách hiệu quả.)

handle pressure in group tasks

xử lý áp lực trong công việc nhóm

A strong team can handle pressure in group tasks effectively. (Một nhóm mạnh có thể xử lý áp lực trong công việc nhóm một cách hiệu quả.)

Test IELTS Online

>> Xem thêm: 

5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Lộ trình khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục. 
  • Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học. 

Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký. 

Kết luận: 

Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Teamwork IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới. 

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác